– Nhãn hiệu: TERACO TERA 345SL-MB
– Loại phương tiện: Ô tô tải (có mui)
Thông số chung
– Trọng lượng bản thân: 3450 Kg
– Phân bố: – Cầu trước: 1680 Kg
– Cầu sau: 1770 Kg
– Tải trọng cho phép chở: 3490 Kg
– Số người cho phép chở: 3 người
– Trọng lượng toàn bộ: 7135 Kg
– Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 7900 x 2100 x 3040 mm
– Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 6050 x 1950 x 650/1950 mm
– Khoảng cách trục: 4500 mm
– Vết bánh xe trước / sau: 1660/1590 mm
– Số trục: 2
– Công thức bánh xe: 4 x 2
– Loại nhiên liệu: Diesel
Động cơ
– Nhãn hiệu động cơ: JE493ZLQ4
– Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
– Thể tích: 2771 cm3
– Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 78 kW/ 3400 v/ph
Lốp xe
– Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/—/—/—
– Lốp trước / sau: 7.00 – 16 /7.00 – 16
Hệ thống phanh
– Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không
– Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không
– Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái
– Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thủy lực
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.