– Nhãn hiệu: SUZUKI CARRY
– Loại phương tiện: Ô tô tải (thùng kín)
Thông số chung:
– Trọng lượng bản thân: 1225 kg
– Phân bố: – Cầu trước: 585 kg
– Cầu sau: 640 kg
– Tải trọng cho phép chở: 595 kg
– Số người cho phép chở: 2 người
– Trọng lượng toàn bộ: 1950 kg
– Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 4410 x 1720 x 2400 mm
– Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 2370 x 1590 x 1590/— mm
– Khoảng cách trục: 2625 mm
– Vết bánh xe trước / sau: 1435/1435 mm
– Số trục: 2
– Công thức bánh xe: 4 x 2
– Loại nhiên liệu: Xăng không chì có trị số ốc tan 92
Động cơ
– Nhãn hiệu động cơ: G16A
– Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
– Thể tích: 1590 cm3
– Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 68 kW/ 5750 v/ph
Lốp xe
– Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/02/—/—/—
– Lốp trước / sau: 185 R14 /185 R14
Hệ thống phanh
– Phanh trước /Dẫn động: Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không
– Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
– Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Hệ thống lái
– Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Thanh răng – Bánh răng /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
– Ghi chú: Thành bên thùng hàng không bố trí cửa xếp, dỡ hàng; – Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 99 kg/m3;
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.