Xe Tải Dongben K9 thùng khung mui, trọng tải 810kg (đời 2019) – 990kg (đời 2020) | ||
STT | MÔ HÌNH | DONGBEN K9 |
1 | Trọng lượng bản thân (Kg) | 910 |
Tải trọng cho phép chở (Kg) | 810-990 | |
Trọng lượng toàn bộ (kg) | 1720 | |
Kích thước tổng thể: DxRxC (mm) | 4250 x 1500 x 1805 | |
Kích thước lòng thùng: DxRxC (mm) | 2450x1410x1500 | |
2 | Chiều dài cơ sở (mm) | 2500 |
Vệt bánh trước/sau (mm) | 1285/1290 | |
Công thức bánh xe | 4×2 | |
Nhiên liệu | Xăng A95 | |
Nhãn hiệu động cơ | SWB11M | |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng | |
Dung tích xi lanh (cm3) | 1051 | |
Công xuất lớn nhất/vòng quay (Kw/v/p) | 45/5600 | |
Lốp trước/sau | 165 / 70R13 | |
Phanh trước | Phanh đĩa/ thủy lực, trợ lực chân không | |
Phanh sau | Tang trống/ thủy lực, trợ lực chân không | |
Phanh tay | Tác động lên bánh xe trục 2/ Cơ khí | |
Hệ thống lái | Thanh rang- bánh rang/ Cơ khí |
XE TẢI DONGBEN K9
Giá liên hệ
Tải trọng: 990 KG
THÔNG SỐ KỸ THUẬT