Thông số xe Xe tải SRM 930KG Thùng Kín | ||||||
Thông tin chung | Ôtô cơ sở | Ôtô thiết kế | ||||
Loại phương tiện: | Ô tô sát xi tải | Ô tô tải (thùng kín) | ||||
Nhãn hiệu, số loại của phương tiện | SRM T20A | SRM T20A/TK.01 | ||||
Công thức bánh xe | 4x2R | |||||
Thông số về kích thước Xe tải SRM 930KG Thùng Kín |
||||||
Kích thước bao: Dài x rộng x cao (mm) | 4480x1580x1910 | 4810x1580x2290 | ||||
Khoảng cách trục (mm) | 2760 | |||||
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1290 / 1310 | |||||
Chiều dài đầu xe (mm) | 730 | |||||
Chiều dài đuôi xe (mm) | 990 | 1320 | ||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 180 | |||||
Góc thoát trước/sau (độ) | 36/24 | 36/24 | ||||
Chiều rộng cabin (mm) | 1580 | |||||
Chiều rộng thùng hàng (mm) | – | 1550 | ||||
Thông số về khối lượng Xe tải SRM 930KG Thùng Kín |
||||||
Khối lượng bản thân (kg) | 895 | 1090 | ||||
Phân bố lên cụm cầu trước | 550 | 560 | ||||
Phân bố lên cụm cầu sau | 345 | 530 | ||||
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg) | – | 930 | ||||
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết (kg) | – | 930 | ||||
Số người cho phép chở kể cả người lái (người): | 02 (130 kg) | |||||
Khối lượng toàn bộ CPTGGT (kg) | – | 2150 | ||||
Phân bố lên cụm cầu trước | – | 700 | ||||
Phân bố lên cụm cầu sau | – | 1450 | ||||
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg) | 2150 | 2150 | ||||
Khả năng chịu tải lớn nhất trên từng trục của xe cơ sở: Trục1/Trục2 (kg) | 1000 / 1600 | |||||
Thông số về tính năng chuyển động Xe tải SRM 930KG Thùng Kín |
||||||
Tốc độ cực đại của xe (km/h) ở tay số | – | 98,2 | ||||
Độ dốc lớn nhất xe vượt được (%) | – | 31,0 | ||||
Thời gian tăng tốc của xe từ lúc khởi hành đến khi đi hết quãng đường 200m | – | 16,8 | ||||
Góc ổn định tĩnh ngang của xe khi không tải (độ) | – | 39,62 | ||||
Bán kính quay vòng theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) | 5,4 | |||||
Động cơ xe tải SRM 930Kg |
||||||
Tên nhà sản xuất và kiểu loại động cơ | DLCG14 | |||||
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, phương thức làm mát. | Xăng không chì RON95, 4kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, phun xăng điện tử. | |||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1499 | |||||
Tỉ số nén | 9,8:1 | |||||
Đường kính xi lanh x hành trình | 70×94,7 | |||||
Công suất lớn nhất ( kW)/ tốc độ quay ( vòng/phút) | 80/5200 | |||||
Mô men xoắn lớn nhất (N.m)/ tốc độ quay (vòng/phút) | 130/4000-4200 | |||||
Vị trí bố trí động cơ trên khung xe | Bố trí phía trước | |||||
Li hợp : | Một đĩa ma sát khô, dẫn động cơ khí | |||||
Hộp số chính, hộp số phụ:– Nhãn hiệu, số loại, kiểu loại, kiểu dẫn động. | Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi; dẫn động cơ khí | |||||
– Số cấp tỉ số truyền, tỉ số truyền ở từng tay số | i1 = 4,404; i2 = 2,71; i3 = 1,784; i4 = 1,221;i5 = 1,000; iL = 4,699 | |||||
Trục các đăng | 01 đoạn | |||||
Cầu xe: | ||||||
* Cầu trước (trục 1): Dẫn hướng– Kiểu cầu trước
– Tải trọng cho phép (kg) |
kiểu chữ I
1000 |
|||||
* Cầu sau (trục 2):– Kiểu cầu sau
– Tải trọng cho phép (kg) – Tỉ số truyền của cầu sau – Số lượng cầu sau |
Kiểu ống
1600 i = 3,909 01 |
|||||
Lốp xe: | ||||||
+ Trục 1: Cỡ lốp / số lượng / áp suất/ tải trọng | 5.50-13/ 02 / 600 kPa/800 kg | |||||
+ Trục 2: Cỡ lốp /số lượng / áp suất/ tải trọng | 5.50-13 / 02 / 600 kPa/800 kg | |||||
Mô tả hệ thống treo trước/ sau : | ||||||
Ø Hệ thống treo trục 1: | Độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực | |||||
Ø Hệ thống treo trục 2: | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |||||
Mô tả hệ thống phanh trước/sau: | ||||||
Ø Phanh chính: | Dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không. Cơ cấu phanh cầu trước kiểu đĩa, cơ cấu phanh cầu sau kiểu tang trống. Có trang bị bộ điều hòa lực phanh. | |||||
Ø Hệ thống phanh dừng: | Tang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên bánh xe chủ động. | |||||
Mô tả hệ thống lái: | ||||||
Kiểu cơ cấu lái, dẫn động | Kiểu thanh răng – bánh răng; dẫn động cơ khí, trợ lực điện. | |||||
Tỉ số truyền của cơ cấu lái | 22:1 | |||||
Mô tả khung xe: | Thép dập dầy 2mm | |||||
Hệ thống điện | ||||||
Ắc quy : | 12V – 45 Ah | |||||
Máy phát điện : | 14V – 75A | |||||
Động cơ khởi động : | 12V – 0,8 kW | |||||
Hệ thống chiếu sáng, tín hiệu: – Đèn phía trước: Giữ nguyên theo xe cơ sở;
– Đèn sau: Đèn soi biển số 02 chiếc, màu trắng; Đèn lùi 02 chiếc, màu trắng; Đèn phanh sau 02 chiếc, màu đỏ; Tấm phản quang 02 chiếc, màu đỏ; Đèn xi nhan số lượng 02, màu vàng. |
||||||
Mô tả Cabin: | ||||||
Kiểu ca bin | Cố định trên khung xe | |||||
Số lượng trong ca bin / Cửa ca bin | 02 người / 02 cửa | |||||
Thùng hàng: | ||||||
– Kiểu thùng: | – | Thùng kín | ||||
– Kích thước lòng thùng hàng (mm) | – | 2710x1465x1400 |
Previous product
Back to products
XE TẢI TMT PY10570T2
Giá liên hệ
Next product
XE TẢI SRM T20A Thùng Mui Bạt
Giá liên hệ
XE TẢI SRM T20A Thùng Kín
Giá liên hệ
Tải trọng: 930 KG
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đánh giá (0)
Hãy là người đầu tiên nhận xét “XE TẢI SRM T20A Thùng Kín” Hủy
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.