– Nhãn hiệu: SUZUKI CARRY
– Loại phương tiện: Ô tô tải (thùng kín)
Thông số chung
– Trọng lượng bản thân: 1175 Kg
– Phân bố: – Cầu trước: 650 Kg
– Cầu sau: 525 Kg
– Tải trọng cho phép chở: 705 Kg
– Số người cho phép chở: 2 người
– Trọng lượng toàn bộ: 2010 Kg
– Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 4485 x 1780 x 2470 mm
– Kích thước lòng thùng hàng: 2680 x 1660 x 1700/—mm
– Khoảng cách trục: 2205 mm
– Vết bánh xe trước / sau: 1465/1460 mm
– Số trục: 2
– Công thức bánh xe: 4 x 2
– Loại nhiên liệu: Xăng không chì có trị số ốc tan 92
Động cơ
– Nhãn hiệu động cơ: K15B
– Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
– Thể tích: 1462 cm3
– Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 71 kW/ 5600 v/ph
Lốp xe
– Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/02/—/—/—
– Lốp trước / sau: 165/80R13 /165/80R13
Hệ thống phanh
– Phanh trước /Dẫn động: Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không
– Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
– Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Hệ thống lái
– Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Bánh răng – Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện
Ghi chú:
– Thành bên thùng hàng không bố trí cửa xếp, dỡ hàng; – Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 93 kg/m3
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.